MSI X370 - Manuale d'uso - Pagina 17
Computer portatile MSI X370 – Manuale d'uso, leggi gratuitamente online in formato PDF. Speriamo che questo ti aiuti a risolvere eventuali dubbi. Se hai ulteriori domande, contattaci tramite il modulo di contatto.
1-18
П
skon
č
ení jejich životnosti.
(Traditional Chinese )
(繁體中文)
歐盟已制訂有關廢電機電子設備法令,亦即自
2005
年
8
月
13
日生效的
2002/96/EC
,
明文規定
電機電子設備產品
不可再以都市廢棄物處理,且所有相關電子設備製造商,均須在產品使用壽命結束後進行
回收。
(Simplified Chinese )
(
简体中文
)
欧盟已制订
关废电机电子设备法
,
即自
2005
年
8
13
日生效的
2002/96/EC
,明
文规 定
电机 电 子设备
品
不 可再
都 市废弃 物处 理, 且所
相关电子 设备 制 造商,均 需在
品 使用寿 命结 束 后进 行回
收。
(Japanese)
(
日本語
) 2005
年
8
月
13
日以降
に
EU
加盟国を流通す
電気
電子製品に
WEEE
指令に
箱に×印
イク
ク
表示が義務
け
お
廃棄物とし
捨
こと
禁止と
イク
が義務
け
います
(Korean)
(
한국어
)
2005
년
8
월
13
일자로
시행된
폐전기전자제품에
대한
유럽연합
("EU")
지침
,
지침
2002/96/EC
에
의거하여
, "
전기전자제품
"
은
일반
쓰레기로
폐기할
수
으며
제품의
수명이
다하면
해당
전자제품의
제조 체가
이러한
제품을
회수할
책임이
있습니다
.
(Vietnamese)
(Tieng Viet)
Theo H
ớ
ng d
ẫ
n c
ủ
a Liên minh Châu Âu ("EU") v
ề
Thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n &
đ
i
ệ
n t
ử
đ
ã qua s
ử
d
ụ
ng,
H
ớ
ng d
ẫ
n 2002/96/EC, v
ố
n
đ
ã có hi
ệ
u l
ự
c vào ngày 13/8/2005, các s
ả
n ph
ẩ
m thu
ộ
c "thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n và
đ
i
ệ
n t
ử
" s
ẽ
không
còn
đ ợ
c v
ứ
t b
ỏ
nh là rác th
ả
i
đ
ô th
ị
n
ữ
a và các nh
à
s
ả
n xu
ấ
t thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n t
ử
tuân th
ủ
h
ớ
ng d
ẫ
n s
ẽ
ph
ả
i thu h
ồ
i các
s
ả
n ph
ẩ
m này vào cu
ố
i vòng
đờ
i.
(Thai)
(
)
อ ํ
อ
("EU")
ว
อ
อ
ล อ ล
อ
ล
2002/96/EC
ล ค
ว
13
ค
2005
ล
ฑ
"
อ
ล อ ล
อ
"
อ
ว
อ
อ อ
ล
ล อ
อ ล
อ
ล ว
ค
ํ ล
ฑ
ล ว ล ค
อ
อ
อ ล
ฑ
"Caricamento dell'istruzione" significa che è necessario attendere finché il file non è caricato e pronto per la lettura online. Alcune istruzioni sono molto grandi e il tempo di caricamento dipende dalla velocità della tua connessione a Internet.
Altri modelli di computer portatili MSI
-
MSI CR500
-
MSI CR640_CX640(DX)(MX)
-
MSI CR650
-
MSI CX480
-
MSI EX465MX
-
MSI FR720_FX720
-
MSI FX420
-
MSI FX603-009
-
MSI FX720-022
-
MSI GE620(DX)(T-34 Limited Edition)(Type 59 Edition)